Một vụ án ly hôn tại Hà Nội (Bản
án số 06/2020/HNGĐ-ST) đã mang đến một góc nhìn pháp lý về vấn đề này, khi người
chồng không chỉ có quan hệ đồng tính mà còn có con riêng với “người thứ ba” là
nam giới.
1. Tóm tắt vụ án:
Bên vợ (Nguyên đơn): Chị
Thái Thị Kim T xin ly hôn.
Lý do: Chị T trình bày mâu
thuẫn bắt đầu từ 2014 khi phát hiện chồng (Bị đơn, anh Trần Việt H) có quan hệ
đồng tính với người đàn ông tên M. Anh H thường xuyên chu cấp tiền, thuê khách
sạn sống chung và thậm chí đã có con riêng (bằng thụ tinh nhân tạo) giao cho
anh M nuôi. Vợ chồng đã ly thân từ 2014.
Bên chồng (Bị đơn): Anh H
thừa nhận tất cả sự thật: thừa nhận vi bằng hình ảnh ôm hôn anh M là đúng, xác
nhận có con riêng giao anh M nuôi, thừa nhận chuyển tiền. Tuy nhiên, anh H
không đồng ý ly hôn vì “không muốn phá vỡ gia đình”.
Phán quyết Tòa án: Chấp nhận
yêu cầu ly hôn của chị T.
|  | 
| Hình minh họa vợ ly hôn do chồng quan hệ đồng tính (Nguồn: Gemini) | 
2. Tòa không phán xét “đồng tính”, Tòa chỉ xem xét có “vi phạm nghĩa vụ” làm chồng
Trong khi chị T và luật sư cho rằng đây là “vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ vợ chồng”, thì anh H lại lập luận rằng việc anh ôm hôn anh M “xã hội cũng không lên án, không trái đạo đức”.
Tòa không phán xét “quan hệ đồng
tính” là đúng hay sai, hay có phải là “ngoại tình” theo định nghĩa truyền thống
hay không. Thay vào đó, Tòa tập trung vào hậu quả của mối quan hệ này. Tòa án
nhận định: “Tình cảm vợ chồng không còn từ khi anh H có quan hệ tình cảm đồng
tính với người đàn ông tên M”. Chính mối quan hệ này được Tòa xác định là “nguyên
nhân” dẫn đến “tình trạng vợ chồng càng trầm trọng, cuộc sống hôn nhân
không thể tiếp tục”.
Đây là một cách tiếp cận bám sát
quy định pháp luật. Pháp luật về hôn nhân và gia đình hiện hành không định
nghĩa thế nào là “ngoại tình”. Tòa chỉ sử dụng căn cứ ly hôn là “mục đích
hôn nhân không đạt được”.
Việc anh H thừa nhận có con riêng
với anh M, sống ly thân với vợ từ 2014, không quan tâm chăm sóc nhau chính là
những bằng chứng cho thấy “tình trạng trầm trọng” và “cuộc sống chung không thể
tiếp tục”. Mối quan hệ với anh M là nguyên nhân trực tiếp gây ra hậu quả này.
3. Góc nhìn pháp lý
Tòa án và Viện kiểm sát áp dụng Khoản
1 Điều 56 Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014. Điều luật này quy định về việc ly
hôn theo yêu cầu của một bên, nếu có căn cứ về việc bên kia: “...vi phạm
nghiêm trọng quyền, nghĩa vụ của vợ, chồng làm cho hôn nhân lâm vào tình trạng
trầm trọng, đời sống chung không thể kéo dài, mục đích của hôn nhân không đạt
được.”
Thông qua Bản án này có thể thấy
rằng, vấn đề không phải là “đồng tính”, mà là “nghĩa vụ”. Dù pháp luật Việt Nam
chưa công nhận hôn nhân đồng giới, nhưng cũng không cấm quan hệ đồng tính. Tuy
nhiên, khi một người đã ở trong quan hệ hôn nhân (với người khác giới), việc họ
phát triển một mối quan hệ tình cảm sâu sắc (bất kể đồng giới hay khác giới) đến
mức bỏ bê, không còn tình cảm, không còn trách nhiệm với vợ/chồng mình, thì đó
chính là “vi phạm nghiêm trọng nghĩa vụ”.
Một điểm lưu ý trong vụ án
này là giá trị của bằng chứng. Chị T đã cẩn thận lập vi bằng về
các bằng chứng (tin nhắn, hình ảnh...) vào năm 2019 và 2020. Đây là một nguồn
chứng cứ quan trọng để Tòa án chấp nhận yêu cầu ly hôn của chị T.
4. Bài học thực tiễn rút ra
Từ vụ án này, chúng ta có thể rút
ra một vài bài học thực tế như sau:
Thứ nhất, trong các vụ ly hôn, yếu
tố quyết định không phải là hành vi của đối phương (là ngoại tình, là đồng
tính...), mà là cần chứng minh được hành vi đó đã phá vỡ hôn nhân như thế nào.
Thứ hai, việc hôn nhân “lâm vào
tình trạng trầm trọng” và “mục đích hôn nhân không đạt được” (như sống ly thân,
không quan tâm, không còn tình cảm) là căn cứ để Tòa án chấp nhận cho ly hôn.
Thứ ba, việc thu thập bằng chứng về sự vi phạm nghĩa vụ là cực kỳ quan trọng. Lập vi bằng là một cách để ghi nhận các bằng chứng (như tin nhắn, hình ảnh...) một cách hợp pháp, giúp tăng độ thuyết phục cho lập luận tại Tòa án.
Link Bản án: Tại đây
Thừa phát lại Đức Hoài

 
 
 
 





0 Nhận xét