Blog Thừa phát lại - Trong hoạt động tố tụng, ranh giới giữa một lời khai và sự thật khách quan đôi khi rất mong manh. Một vụ án tranh chấp hợp đồng đặt cọc mà chúng tôi gần đây tham gia đã cho thấy, một tình tiết tưởng chừng đơn giản lại có thể trở thành nút thắt của cả một vụ án trị giá hàng tỷ đồng: “Liệu 4.5 tỷ đồng tiền mặt có thể để vừa trong cốp một chiếc xe SH không?”.
Bối cảnh vụ án: Mâu thuẫn giữa lời khai và thực tế vật lý
Vụ án bắt nguồn từ một giao dịch đặt cọc bất động
sản. Phía nguyên đơn trình bày rằng đã giao cho vợ chồng bị đơn (khách hàng của
chúng tôi) số tiền 4.5 tỷ đồng bằng cách để toàn bộ tiền mặt vào cốp một chiếc
xe SH rồi lái xe đến nhà giao. Lần đặt cọc 1 tỷ trước đó thì nguyên đơn có làm
biên nhận; còn lần này thì không.
Ngược lại, phía khách hàng của chúng tôi khẳng
định tình tiết này hoàn toàn không có thật, đồng thời cho rằng lời khai này vốn
dĩ đã phi thực tế về mặt vật lý.
Nhận định của Tòa án Cấp cao: Yêu cầu “thực nghiệm làm rõ”
Sự việc đã trải qua hai cấp xét xử sơ thẩm và
phúc thẩm. Tuy nhiên, trong Quyết định giám đốc thẩm, Tòa án nhân dân Cấp cao
tại TP.HCM đã chỉ ra một thiếu sót nghiêm trọng trong quá trình tố tụng của các
tòa án cấp dưới.
Hội đồng thẩm phán nhận định: “Quá trình giải
quyết vụ án, Tòa án cấp sơ thẩm và Tòa án cấp phúc thẩm cũng chưa làm rõ số
tiền cọc trên ông Hùng đã giao là loại tiền mệnh giá bao nhiêu? Xe SH ông Hùng
đã bỏ tiền vào cốp xe là loại xe nào? Nếu cho rằng loại tiền có mệnh giá cao
nhất là 500.000 đồng thì với số tiền có giá trị lớn như vậy có để được vào cốp
xe hay không? Vấn đề này chưa được thực
nghiệm làm rõ”.
Nhận định này có ý nghĩa vô cùng quan trọng. Nó
cho thấy cơ quan xét xử cấp cao nhất đã nhận ra sự phi lý trong lời khai và yêu
cầu một sự kiểm chứng khách quan, thay vì chỉ dựa trên các lập luận. Vụ án sau
đó đã được hủy cả hai bản án để xét xử lại từ đầu.
Giải pháp: Lập vi bằng ghi nhận buổi thí nghiệm thực tế
Luật sư và khách hàng của chúng tôi (bị đơn) hiểu
rằng, trách nhiệm chứng minh đã giao tiền thuộc về nguyên đơn nhưng vẫn thấy rằng
họ có cần thiết có thể chứng minh việc bỏ 4,5 tỷ đồng vào cốp xe SH là điều phi
lý.
Để cung cấp cho Tòa án một nguồn chứng cứ khách
quan nhằm trả lời cho câu hỏi mà cấp Giám đốc thẩm đã đặt ra, khách hàng đã yêu
cầu Văn phòng Thừa phát lại Bến Thành lập vi bằng.
Một buổi thí nghiệm đã được tiến hành một cách
chặt chẽ và minh bạch:
Tiền thí
nghiệm: 4.5 tỷ đồng tiền mặt, toàn bộ là mệnh giá 500.000 đồng, được rút
trực tiếp từ ngân hàng để đảm bảo là tiền mới, phẳng và chiếm thể tích nhỏ nhất
có thể.
Phương
tiện: Chiếc xe Honda SH có dung tích cốp tương đương.
Hành vi:
Toàn bộ quá trình sắp xếp, đưa 90 cọc tiền (mỗi cọc 100 tờ) vào cốp xe được
thực hiện trước sự chứng kiến và ghi nhận của Thừa phát lại.
Kết quả:
Dù đã sắp xếp bằng nhiều cách tối ưu nhất, yên xe vẫn không thể đóng lại được.
Toàn bộ diễn biến và kết quả này đã được ghi nhận chi tiết trong vi bằng.
Giá trị của vi bằng: Cầu nối giữa lập luận và sự thật khách quan
Công việc của Thừa phát lại trong những vụ việc như thế này không phải là đưa ra kết luận pháp lý, mà là thử dựng lại một tình huống thực tế gây tranh cãi. Vi bằng đã giúp “dịch” lời khai của các bên ra ngôn ngữ của thực tế khách quan.
Nó không thay thế phán quyết của Tòa, nhưng là một nguồn chứng cứ giá trị để Hội đồng xét xử tham khảo, đánh giá tính xác thực của lời khai.
Nó chủ động đáp ứng yêu cầu “thực nghiệm” mà Tòa án Cấp cao đã đặt ra, thể hiện sự thiện chí và nỗ lực của bị đơn (khách hàng của Thừa phát lại) trong việc tìm kiếm sự thật.
Trong tố tụng, việc chứng minh không chỉ dừng lại
ở các lập luận, khẳng định mà đôi khi nên đưa nó trở về với thực tế vật lý (thí
nghiệm, thực nghiệm, thực hành) để giúp sự thật được sáng tỏ.
Và để (thí nghiệm, thực nghiệm, thực hành) đơn
phương do một bên tự thực hiện được Tòa án xem xét thì nên có một bên thứ ba làm
chứng, độc lập như các Thừa phát lại.
TPL Đức Hoài