Blog Thừa phát lại - Hiện nay, người dân, các cơ quan, tổ chức đã dần quen với dịch vụ lập vi bằng của Thừa phát lại. Các vi bằng cũng đã sử dụng trong nhiều vụ việc tại Tòa án, góp phần giúp hội đồng xét xử có căn cứ giải quyết vụ việc. Tuy vậy, nếu được sử dụng ngoài tố tụng Tòa án, liệu vi bằng có giá trị hay không? Bài viết này sẽ góp phần làm rõ hơn việc đó.
Nghị định số 08/2020/NĐ-CP đã xác định vi bằng là một nguồn chứng cứ quan trọng trong quá trình giải quyết các vụ việc dân sự và hành chính tại Tòa án, đồng thời cũng là căn cứ để thực hiện giao dịch giữa các cơ quan, tổ chức, cá nhân theo quy định của pháp luật. Như vậy, vi bằng có thể được nhìn nhận từ hai góc độ chính:
1. Vai trò trong tố tụng – Vi bằng có giá trị như một nguồn chứng cứ
trong các vụ việc dân sự và hành chính, được Tòa án xem xét khi đưa ra phán
quyết.
2. Giá trị thi hành – Vi bằng có
thể được sử dụng để làm căn cứ thực hiện giao dịch giữa các bên liên quan trong
các hoạt động ngoài tố tụng.
Tuy nhiên, phạm vi áp dụng của
vi bằng vẫn còn một số hạn chế đáng kể. Khi xem xét giá trị của vi bằng trong
lĩnh vực tố tụng, Nghị định 08/2020/NĐ-CP chỉ giới hạn việc sử dụng nó trong
các vụ việc dân sự và hành chính, chưa có sự mở rộng sang các lĩnh vực khác như
hình sự, giải quyết tranh chấp tại Trọng tài thương mại, quyết định xử lý vụ
việc cạnh tranh, hay các vấn đề liên quan đến khiếu nại và tố cáo, các vi phạm
hành chính. Điều này đặt ra một số vấn đề thực tiễn:
Tình huống 1: Nếu một vi bằng
được lập để ghi nhận hành vi đưa thông tin sai sự thật lên mạng xã hội nhằm làm
căn cứ xử lý vi phạm tại Sở Thông tin và Truyền thông, liệu vi bằng đó có giá
trị pháp lý hay không? Theo quy định hiện tại, vì vi bằng chỉ có hiệu lực chứng
cứ trong tố tụng dân sự và hành chính tại Tòa án, các cơ quan hành chính khác
có thể từ chối tiếp nhận vi bằng như một tài liệu có giá trị xác minh.
![]() |
Thừa phát lại Đức Hoài trong một lần lập vi bằng giao nhận tài sản |
Tình huống 2: Trong các tranh
chấp kinh doanh – thương mại nằm ngoài phạm vi xét xử của Tòa án, ví dụ vụ việc
trọng tài thương mại, vi bằng có thể không được công nhận như một chứng cứ, dù
thực tế nó có thể đóng vai trò quan trọng trong quá trình giải quyết vụ việc.
Chính vì vậy, để mở rộng hơn
nữa giá trị của vi bằng, cần có sự điều chỉnh mang tính tổng quát hơn. Một giải
pháp hợp lý là bổ sung quy định nhằm xác định vi bằng không chỉ là chứng cứ
giới hạn trong tố tụng dân sự và hành chính, mà còn có giá trị làm căn cứ pháp
lý trong các giao dịch và xử lý vi phạm theo quy định của pháp luật. Do đó, đề
xuất sửa đổi là định nghĩa vi bằng theo
hướng bao quát hơn, thay vì chỉ hạn chế giá trị của nó trong phạm vi xét xử
tại Tòa án. Cụ thể, nội dung quy định có thể được điều chỉnh như sau:
"Vi bằng
là nguồn chứng cứ, là căn cứ để thực hiện các công việc theo quy định của pháp
luật."
0 Nhận xét