Blog Thừa phát lại - Trong xã hội hiện đại, việc chỉ mô tả bằng văn bản là không đầy đủ, dễ mang tính chủ quan và không thể tái hiện trọn vẹn diễn biến sự việc. Hình ảnh và video, với tính trực quan và sinh động, đã trở thành phương tiện hữu hiệu và gần như không thể thiếu để Thừa phát lại hoàn thành nhiệm vụ mà pháp luật giao phó.
Dẫn nhập
Hãy hình dung một tình huống không hiếm gặp trong thực tiễn, một Thừa
phát lại, theo yêu cầu của một khách hàng, có mặt tại một căn nhà để lập vi bằng
ghi nhận hành vi của một nhóm người đang ở trong nhà của khách hàng để chửi bới,
đe dọa và có hành vi ép khách hàng ký nhận nợ (nguyên nhân là do con dâu của
khách hàng vay nóng tiền của nhóm này mà chưa có tiền trả). Khi Thừa phát lại bắt
đầu thực hiện nghiệp vụ của mình, bật máy quay để ghi lại toàn bộ sự việc thì
nhóm người này phản ứng: “Các ông không có quyền quay phim ở đây! Đây là hình ảnh
cá nhân của chúng tôi! Tôi không đồng ý quay phim chúng tôi!”. Hoặc khách hàng
A đề nghị Thừa phát lại ghi nhận tài khoản facebook B đăng bài nói xấu mình;
theo nghiệp vụ lập vi bằng, Thừa phát lại sẽ phải ghi nhận thông tin tài khoản
B bao gồm hình ảnh người này. Khi vi bằng được cung cấp cho Tòa án thì B yêu cầu
hủy bỏ vi bằng vì Thừa phát lại sử dụng hình ảnh của họ mà không được họ đồng
ý.
Các tình huống này đặt ra xung đột pháp lý trong hoạt động bổ trợ tư
pháp. Một bên là quyền cơ bản của cá nhân đối với hình ảnh và sự riêng tư, được
trang trọng bảo vệ trong Bộ luật Dân sự. Bên còn lại là nhu cầu chính đáng của
một chủ thể khác trong việc thu thập chứng cứ để bảo vệ quyền và lợi ích hợp
pháp của mình, thông qua một công cụ pháp lý được nhà nước công nhận là lập vi
bằng.
Xung đột này đặt ra những vấn đề pháp lý cần giải quyết: (1) Liệu những
lời phản đối như trên có mặc nhiên làm cho vi bằng sắp được lập trở nên không
có giá trị không? (2) Trong tình huống đó, Thừa phát lại nên dừng việc ghi hình
hay tiếp tục thực hiện nghiệp vụ của mình? (3) Và quan trọng nhất, khi vụ việc
được đưa ra giải quyết, Tòa án sẽ đứng về phía nào? Quyền riêng tư của người bị
ghi hình hay giá trị chứng cứ của vi bằng?
Dựa trên quy định của pháp luật Việt Nam hiện hành, thực tiễn xét xử và
tham khảo các bài học kinh nghiệm quốc tế, TPL Đức Hoài sẽ đưa ra những thông
tin, quan điểm gợi ý cho bạn đọc tham khảo về vấn đề này.
Hiểu đúng về “quyền hình ảnh” và “vi bằng”
Để có thể giải quyết được vấn đề, trước hết cần phải hiểu đúng về quyền
của cá nhân đối với hình ảnh và giá trị pháp lý của vi bằng do Thừa phát lại lập.
Quyền
đối với hình ảnh (Điều 32 BLDS) có phải là quyền tuyệt đối?
Điều 32 của Bộ luật Dân sự (BLDS) năm 2015 bảo vệ quyền nhân thân của mỗi
cá nhân đối với hình ảnh của chính mình.
Nguyên tắc chung: Phải có sự đồng ý
Khoản 1 Điều 32 quy định rằng: “Cá nhân có quyền đối với hình ảnh của
mình. Việc sử dụng hình ảnh của cá nhân phải được người đó đồng ý”. Đây là một
quyền nhân thân cơ bản, gắn liền với mỗi người và được pháp luật tôn trọng, bảo
vệ. Nguyên tắc “phải có sự đồng ý” áp dụng cho mọi hành vi sử dụng hình ảnh, dù
vì mục đích thương mại hay phi thương mại.
Các trường hợp ngoại lệ: Lợi ích chung được đặt lên trên quyền cá nhân
Quyền đối với hình ảnh không phải là một quyền tuyệt đối. Nhận thức được
sự cần thiết phải cân bằng giữa quyền cá nhân và lợi ích chung, nhà làm luật đã
dự liệu các trường hợp ngoại lệ tại khoản 2 Điều 32, cho phép sử dụng hình ảnh
mà không cần sự đồng ý:
Vì lợi ích quốc gia, dân tộc, lợi
ích công cộng: Đây là ngoại
lệ quan trọng nhất nhưng cũng là khái niệm pháp lý còn khá mơ hồ, chưa có định
nghĩa hay hướng dẫn cụ thể. Tuy nhiên, có thể lập luận rằng, việc Thừa
phát lại ghi hình một hành vi đang diễn ra có dấu hiệu vi phạm pháp luật (như lấn
chiếm đất đai, giao nhận hàng giả, gây rối trật tự công cộng) không chỉ nhằm bảo
vệ lợi ích hợp pháp của người yêu cầu lập vi bằng, mà còn phục vụ “lợi ích công
cộng” trong việc duy trì trật tự pháp luật, ngăn chặn các hành vi sai trái và bảo
vệ quyền lợi của những người khác trong xã hội.
Hình ảnh từ các hoạt động công
cộng: Ngoại lệ này áp dụng
cho các hình ảnh được ghi lại từ các hoạt động như hội nghị, hội thảo, thi đấu
thể thao, biểu diễn nghệ thuật, với điều kiện việc sử dụng hình ảnh đó “không
làm tổn hại đến danh dự, nhân phẩm, uy tín của người có hình ảnh”.
Mối liên hệ giữa quyền hình ảnh và quyền thu thập chứng cứ cần được
nhìn nhận một cách biện chứng. Quyền đối với hình ảnh không thể được xem là tuyệt
đối, bị lạm dụng để che chắn cho các hành vi vi phạm pháp luật. Khi một cá nhân
thực hiện hành vi trái pháp luật, xâm phạm đến quyền lợi của người khác, họ đã
tự đặt mình ra khỏi phạm vi bảo vệ tuyệt đối của quyền hình ảnh. Lúc này, quyền
thu thập chứng cứ của người bị xâm phạm để tự vệ một cách chính đáng phải được
ưu tiên xem xét. Việc tuyệt đối hóa quyền hình ảnh của người vi phạm sẽ vô hình
trung tước đi công cụ bảo vệ của người bị hại, tạo ra sự bất bình đẳng và đi
ngược lại mục tiêu của công lý.
Vi bằng (Nghị định 08/2020/NĐ-CP): “Nguồn chứng cứ” để Tòa án xem xét
Chế định Thừa phát lại được quy định chi tiết trong Nghị định
08/2020/NĐ-CP mang đến một công cụ pháp lý là vi bằng.
Bản chất của Vi bằng:
Là việc mô tả sự thật bởi “người làm chứng chuyên nghiệp” (Thừa phát lại).
Theo Khoản 3 Điều 2 Nghị định 08/2020/NĐ-CP, “Vi bằng là văn bản ghi
nhận sự kiện, hành vi có thật do Thừa phát lại trực tiếp chứng kiến, lập theo
yêu cầu của cá nhân, cơ quan, tổ chức”. Yếu tố “trực tiếp chứng kiến” là sự
đảm bảo cho tính khách quan, trung thực của những gì được ghi nhận. Thừa phát lại
đóng vai trò là một “người làm chứng chuyên nghiệp”, sử dụng các nghiệp vụ của
mình, bao gồm cả quay phim, chụp ảnh, để ghi lại sự thật một cách chính xác và
khách quan.
Giá trị pháp lý của Vi bằng
Giá trị pháp lý của vi bằng được quy định tại Điều 36 Nghị định
08/2020/NĐ-CP. Điều quan trọng cần nhấn mạnh là vi bằng “không thay thế văn bản
công chứng, văn bản chứng thực, văn bản hành chính khác” và được xác định là “nguồn
chứng cứ để Tòa án xem xét khi giải quyết vụ việc”.
Việc pháp luật chỉ định vi bằng là “nguồn chứng cứ” thay vì “chứng cứ”
có giá trị chứng minh đương nhiên, tạo ra một “bộ lọc tư pháp” quan trọng. Quá
trình này có thể được hình dung như sau:
Thừa phát lại lập một vi bằng. Vi bằng này được đăng ký hợp lệ tại Sở
Tư pháp và có đầy đủ hiệu lực về mặt hình thức.
Pháp luật gọi nó là một “nguồn” chứng cứ, tức là một dạng tài liệu thô
được trình lên Tòa án.
Lúc này, Tòa án với vai trò là cơ quan xét xử, sẽ sử dụng “bộ lọc” của
mình. Hội đồng xét xử sẽ áp dụng các quy định của pháp luật tố tụng để đánh giá
toàn diện nội dung bên trong vi bằng, bao gồm cả hình ảnh và video kèm theo, dựa
trên ba tiêu chí: tính hợp pháp (việc thu thập có đúng luật không?), tính khách
quan (nội dung có trung thực không?), và tính liên quan (có dính dáng đến vụ án
không?).
Chỉ sau khi vượt qua được “bộ lọc” này, những thông tin trong vi bằng mới
chính thức trở thành “chứng cứ” và được dùng làm căn cứ để giải quyết vụ án.
Cơ chế này lý giải tại sao một vi bằng hoàn toàn hợp lệ về hình thức vẫn
có thể bị Tòa án từ chối sử dụng nội dung bên trong (ví dụ như một hình ảnh)
làm chứng cứ. Thẩm quyền đánh giá chứng cứ là của Tòa án, còn vai trò của Thừa
phát lại là cung cấp một nguồn thông tin đáng tin cậy cho quá trình đánh giá
đó.
![]() |
Hình minh họa Thừa phát lại đang lập vi bằng |
Thừa phát lại có quyền ghi hình bất chấp sự phản đối?
Một thực tế là khi rà soát các văn bản pháp luật, chúng ta không tìm thấy
điều khoản nào ghi rõ: “Thừa phát lại có quyền quay phim, chụp ảnh”. Tuy nhiên,
sự thiếu vắng một quy định tường minh không đồng nghĩa với việc quyền này không
tồn tại.
Quyền ghi hình cần được hiểu là một “quyền nghiệp vụ”, một công cụ
không thể tách rời khỏi chức năng lập vi bằng của Thừa phát lại là “ghi nhận sự
kiện, hành vi có thật”. Trong xã hội hiện đại, việc chỉ mô tả bằng văn bản là
không đầy đủ, dễ mang tính chủ quan và không thể tái hiện trọn vẹn diễn biến sự
việc. Hình ảnh và video, với tính trực quan và sinh động, đã trở thành phương
tiện hữu hiệu và gần như không thể thiếu để Thừa phát lại hoàn thành nhiệm vụ
mà pháp luật giao phó.
Hiểu đúng về học thuyết “hoa quả của cây độc”
Nhiều người viện dẫn học thuyết “Hoa quả của cây có độc” có nguồn gốc từ
luật tố tụng hình sự Hoa Kỳ để cho rằng hình ảnh thu thập không có sự đồng ý là
bất hợp pháp và không được chấp nhận. Tuy nhiên, việc áp dụng máy móc học thuyết
này vào tố tụng dân sự tại Việt Nam là không phù hợp.
Sự khác biệt nằm ở bản chất của hai loại hình tố tụng. Tố tụng hình sự
là quan hệ quyền lực bất bình đẳng giữa Nhà nước và cá nhân, nên các quy tắc tố
tụng nghiêm ngặt được đặt ra để kiểm soát quyền lực công, bảo vệ cá nhân. Ngược
lại, tố tụng dân sự về cơ bản là quan hệ bình đẳng giữa các bên, nơi các đương
sự có nghĩa vụ cung cấp chứng cứ để bảo vệ quyền lợi của mình.
Hành vi của một người yêu cầu Thừa phát lại ghi hình hành vi vi phạm của
người khác để tự vệ không thể bị đánh đồng với một hành vi “độc hại” như việc
công an khám nhà trái luật. Việc áp dụng cứng nhắc học thuyết “cây độc” trong
trường hợp này sẽ dẫn đến một kết quả phi lý và bất công. Hãy thử hình dung: Bên
A đang có hành vi phá hoại tài sản của bên B; Bên B mời Thừa phát lại đến ghi
nhận; Bên A phản đối việc ghi hình.
Nếu áp dụng học thuyết, cho rằng việc ghi hình không có sự đồng ý là “cây
độc”, thì vi bằng (tức “hoa quả”) sẽ bị loại bỏ.
Kết quả: Bên A, người có hành vi sai trái, lại dùng chính “quyền hình ảnh”
của mình để vô hiệu hóa bằng chứng duy nhất chống lại họ. Bên B, người bị hại,
thì mất đi công cụ bảo vệ quyền lợi hợp pháp. Điều này đi ngược lại mục tiêu của
công lý.
Do đó, thay vì một quy tắc loại trừ cứng nhắc, Tòa án nên và sẽ áp dụng
nguyên tắc “cân bằng lợi ích” để quyết định giá trị của chứng cứ trong từng vụ
việc cụ thể.
Giải mã các tình huống ghi hình điển hình và hậu quả pháp lý
Trước hết, cần làm rõ các hệ quả pháp lý khác nhau có thể xảy ra đối với
một vi bằng:
Vi bằng bị Tòa án hủy bỏ: Đây là hệ quả nghiêm trọng nhất. Nó xảy ra
khi vi bằng được lập vi phạm một cách cơ bản về thủ tục hoặc rơi vào một trong
các trường hợp cấm lập vi bằng được quy định tại Điều 37 Nghị định
08/2020/NĐ-CP. Khi bị hủy, vi bằng coi như không còn tồn tại về mặt pháp lý.
Nội dung vi bằng không có giá
trị chứng minh: Trong trường
hợp này, vi bằng vẫn tồn tại, hợp lệ về mặt hình thức và không bị hủy. Tuy
nhiên, nội dung cụ thể được ghi nhận trong đó (ví dụ: một hình ảnh, một đoạn
video) không được Tòa án chấp nhận làm căn cứ để giải quyết vụ án.
Sự phản đối của người bị ghi hình không phải là yếu tố tự động quyết định
số phận của vi bằng. Thay vào đó, bối cảnh mới là yếu tố quyết định. Việc ghi
hình diễn ra ở đâu, nhằm mục đích gì, và ghi lại hành vi gì mới là những câu hỏi
mà Tòa án sẽ xem xét.
Kịch bản 1: Nơi công cộng (Vỉa hè, sân chung, sảnh tòa
nhà): Một người lấn chiếm lối đi chung, Thừa phát lại được mời đến ghi nhận. Dù
người này có phản đối, hình ảnh gần như chắc chắn sẽ được Tòa án chấp nhận. Lý
do là một người không thể có “kỳ vọng hợp lý về sự riêng tư” ở những nơi công cộng,
và việc ghi hình nhằm bảo vệ trật tự chung, phục vụ lợi ích hợp pháp của người
khác.
Kịch bản 2: Nơi “bán công cộng” (Cửa hàng, văn phòng,
nhà xưởng): Một bên giao hàng giả tại kho của đối tác, Thừa phát lại ghi lại
quá trình này. Tòa án có khả năng cao chấp nhận chứng cứ này. Mặc dù là không
gian riêng, nhưng đây là nơi diễn ra các hoạt động kinh doanh, giao dịch, nên mức
độ kỳ vọng về sự riêng tư thấp hơn so với nhà ở. Việc ghi hình phục vụ lợi ích
chính đáng là chống gian lận thương mại.
Kịch bản 3: Nơi riêng tư tuyệt đối (Bên trong nhà ở,
phòng ngủ, phòng tắm): Thừa phát lại được yêu cầu vào nhà người khác để quay
phim, chụp ảnh mà không được sự cho phép. Đây là giới hạn mà Thừa phát lại
không thể vượt qua. Hành vi này xâm phạm nghiêm trọng đến bí mật đời tư, vi phạm
Điều 38 BLDS và Khoản 3 Điều 37 Nghị định 08/2020. Tòa án rất có khả năng sẽ hủy
vi bằng trong trường hợp này theo yêu cầu của đương sự.
Kịch bản 4: Ghi nhận video do người khác cung cấp: Một
người mang USB chứa video họ tự quay lén đến văn phòng Thừa phát lại. Vi bằng
được lập trong trường hợp này chỉ có giá trị xác nhận rằng: “Vào ngày X, tại
văn phòng, ông A đã cung cấp cho chúng tôi tệp tin Y có nội dung Z”. Vi bằng
này hoàn toàn hợp lệ. Tuy nhiên, khi tệp video này được trình ra Tòa, Tòa án sẽ
truy xét nguồn gốc của nó. Nếu ông A thu thập nó bằng cách quay lén email, zalo
của người khác, thì chính đoạn video đó là chứng cứ bất hợp pháp và sẽ bị Tòa
án loại bỏ.
Bảng phân tích dưới đây sẽ làm rõ mối quan hệ giữa sự phản đối, hiệu lực
của vi bằng và giá trị chứng minh của hình ảnh trong các tình huống cụ thể.
Bảng phân tích các tình huống ghi hình và hậu quả pháp lý
Tình
huống |
Địa điểm |
Sự phản đối |
Hiệu lực vi bằng (có bị hủy không?) |
Giá trị chứng minh của hình ảnh |
Phân tích và căn cứ pháp lý |
1. Ghi hình có sự đồng ý |
Bất kỳ |
Không có / Đồng ý (rõ ràng hoặc
im lặng) |
Không bị hủy. Vi bằng hoàn toàn
có hiệu lực. |
Giá trị chứng minh rất cao. |
Sự đồng thuận là căn cứ vững chắc
nhất theo Khoản 1 Điều 32 BLDS. Sự phản đối sau đó không có giá trị hồi tố.
Vi bằng được lập đúng trình tự, thủ tục. |
2. Ghi hình hành vi vi phạm tại
nơi công cộng |
Nơi công cộng (vỉa hè, đường đi,
sân chung, sảnh tòa nhà...) |
Có phản đối |
Không bị hủy. Vi bằng vẫn có hiệu
lực về mặt hình thức. |
Khả năng rất cao được Tòa án chấp
nhận. |
Lập luận: (1) Một người không thể
có “kỳ vọng hợp lý về sự riêng tư” ở những nơi công cộng. (2) Việc ghi hình
nhằm mục đích thu thập chứng cứ cho một hành vi vi phạm, có thể được lập luận
là vì “lợi ích công cộng” (bảo vệ trật tự chung) hoặc phục vụ “lợi ích hợp
pháp” của người yêu cầu. Tòa án sẽ áp dụng nguyên tắc cân bằng lợi ích. |
3. Ghi hình hành vi vi phạm tại
nơi bán công cộng |
Nơi riêng tư có tính bán công cộng
(văn phòng làm việc, cửa hàng, khu vực kinh doanh, nhà xưởng) |
Có phản đối |
Không bị hủy. Vi bằng vẫn có hiệu
lực về mặt hình thức. |
Khả năng cao được Tòa án chấp nhận,
nhưng sẽ được xem xét kỹ lưỡng hơn. |
Lập luận: Mặc dù là không gian
riêng, nhưng nếu là nơi diễn ra các hoạt động giao dịch, kinh doanh, mức độ kỳ
vọng về sự riêng tư sẽ thấp hơn so với nhà ở. Việc ghi lại hành vi vi phạm
(vd: giao hàng giả, hành hung nhân viên) vẫn phục vụ một lợi ích hợp pháp và
chính đáng. |
4. Ghi hình tại nơi riêng tư tuyệt
đối |
Nơi riêng tư tuyệt đối (bên
trong nhà ở, phòng ngủ, phòng tắm, phòng thay đồ...) |
Có phản đối / Ghi hình lén |
Khả năng rất cao bị Tòa án hủy. |
Không có giá trị chứng minh. |
Lập luận: Đây là trường hợp điển
hình vi phạm Khoản 3 Điều 37 Nghị định 08/2020 (“vi phạm đời sống riêng tư,
bí mật cá nhân...”) và Điều 38 BLDS. Hành vi lập vi bằng trong trường hợp này
là trái pháp luật, dẫn đến vi bằng có thể bị yêu cầu hủy. |
5. Lập vi bằng ghi nhận hình ảnh/video
do người yêu cầu cung cấp |
Tại Văn phòng Thừa phát lại |
Không áp dụng trực tiếp |
Không bị hủy. Vi bằng có hiệu lực
trong việc ghi nhận “sự tồn tại và nội dung của các tệp hình ảnh/video này tại
thời điểm Thừa phát lại tiếp nhận”. |
Giá trị chứng minh phụ thuộc
hoàn toàn vào nguồn gốc và cách thức thu thập hình ảnh/video đó. |
Lập luận: Thừa phát lại chỉ xác
nhận một sự thật khách quan: “Tại ngày giờ X, ông A đã cung cấp cho tôi các tệp
tin có nội dung Y”. Vi bằng này hợp lệ. Tuy nhiên, Tòa án sẽ truy vấn nguồn gốc
của chúng. Nếu ông A thu thập chúng bằng cách quay lén, chính các hình ảnh/video
đó là chứng cứ bất hợp pháp và sẽ không được Tòa án chấp nhận. |
Phân tích các kịch bản trên cho thấy một điểm mấu chốt: Sự phản
đối của người bị ghi hình không phải là yếu tố tự động và quyết định đến hiệu lực
hay giá trị chứng minh của vi bằng. Thay vào đó, yếu tố quyết định là bối cảnh của việc ghi hình, bao gồm: Địa
điểm (công cộng hay riêng tư), mục đích của việc ghi hình (để thu thập chứng cứ
bảo vệ quyền lợi hợp pháp hay để xâm phạm đời tư), và bản chất của hành vi đang
được ghi lại (hợp pháp hay bất hợp pháp).
Tòa án sẽ xử lý ra sao khi có yêu cầu hủy vi bằng vì bị ghi hình?
Khi một bên cho rằng quyền riêng tư của mình bị xâm phạm và nộp đơn yêu
cầu Tòa án hủy một vi bằng, Tòa án sẽ tiếp cận vấn đề này như thế nào?
Thẩm quyền và thủ tục tố tụng
Yêu cầu hủy vi bằng là một yêu cầu dân sự. Do đó, người có quyền, lợi
ích bị ảnh hưởng bởi vi bằng có quyền khởi kiện vụ án dân sự tại Tòa án nhân
dân có thẩm quyền để yêu cầu hủy vi bằng đó. Thẩm quyền giải quyết thường thuộc
về Tòa án nhân dân cấp huyện (nay là Tòa án khu vực) nơi bị đơn (thường là Văn
phòng Thừa phát lại đã lập vi bằng) đặt trụ sở. Thủ tục giải quyết vụ án sẽ tuân
theo các quy định chung của Bộ luật Tố tụng Dân sự. Bên khởi kiện có nghĩa vụ
chứng minh cho yêu cầu của mình là có căn cứ và hợp pháp.
Phân tích căn cứ pháp lý: “Vi phạm đời sống riêng tư”
Căn cứ pháp lý có khả năng được viện dẫn nhiều nhất để yêu cầu hủy vi bằng
trong trường hợp này là Khoản 3, Điều 37 của Nghị định 08/2020/NĐ-CP, quy định
Thừa phát lại không được lập vi bằng trong trường hợp “Vi phạm đời sống riêng
tư, bí mật cá nhân, bí mật gia đình theo quy định tại Điều 38 của Bộ luật Dân sự;
trái đạo đức xã hội”.
Khi xem xét căn cứ này, Tòa án sẽ xem xét “cân bằng lợi ích” một cách cẩn
trọng. Tòa sẽ không chỉ dựa vào lời nói phản đối của người bị ghi hình mà sẽ
phân tích toàn bộ bối cảnh:
Địa điểm ghi hình: Như đã phân tích trong bảng trên, việc ghi
hình ở nơi công cộng (vỉa hè, sảnh chung cư) rất khó bị coi là “vi phạm đời sống
riêng tư”. Ngược lại, việc ghi hình bên trong nhà ở, phòng ngủ, phòng tắm mà
không có sự đồng ý là một sự xâm phạm rõ ràng và nghiêm trọng.
Mục đích ghi hình: Việc ghi hình có nhằm mục đích chính đáng là
thu thập chứng cứ cho một hành vi vi phạm pháp luật (như lấn chiếm, giao hàng
giả) hay không? Hay mục đích là để bôi nhọ, làm nhục người khác?
Bản chất hành vi được ghi lại: Hành vi đang diễn ra là một giao dịch bình
thường hay là một hành vi có dấu hiệu vi phạm pháp luật, xâm phạm đến quyền lợi
của người khác?
Khái niệm “trái đạo đức xã hội” cũng là một tiêu chuẩn pháp lý mở, cho
phép Tòa án có sự linh hoạt trong việc đánh giá dựa trên các chuẩn mực ứng xử
chung của xã hội tại thời điểm xét xử.
Minh họa từ thực tiễn
Vụ án về sự có mặt của Thừa phát lại
Bản án số 67/2018/DS-PT của TAND tỉnh Đồng Nai: Tòa án cấp phúc thẩm đã
tuyên hủy vi bằng với lý do Thừa phát lại chỉ ghi nhận lời trình bày của các
bên về việc hùn tiền mua đất mà không trực tiếp chứng kiến sự kiện giao nhận tiền.
Hành vi này vi phạm nguyên tắc cơ bản của việc lập vi bằng là phải “trực tiếp
chứng kiến” sự kiện, hành vi.
Bản án số 13/2021/DS-ST của TAND thành phố Chí Linh, Hải Dương: Tòa án
đã hủy vi bằng sau khi xác định nội dung ghi nhận trong vi bằng không đúng sự
thật, không khách quan, trung thực. Hơn nữa, có bằng chứng cho thấy Thừa phát lại
đã không có mặt tại hiện trường, tức là không trực tiếp chứng kiến sự việc.
Việc Tòa án tập trung vào hai sai phạm nghiêm trọng về nghiệp vụ này
thay vì đi sâu vào vấn đề quyền hình ảnh đã cho thấy một thông điệp pháp lý rõ
ràng. Nó cho thấy một hệ thống các ưu tiên trong quá trình xét xử: sự tin cậy của
Tòa án đối với toàn bộ chế định Thừa phát lại phụ thuộc vào việc tuân thủ tuyệt
đối các nguyên tắc nghiệp vụ cốt lõi là “khách quan, trung thực” và “trực tiếp
chứng kiến”. Một vi phạm đối với các nguyên tắc này sẽ “đầu độc” toàn bộ vi bằng,
khiến nó không còn đáng tin cậy và phải bị hủy bỏ.
Trong khi đó, một khiếu nại về quyền riêng tư, dù có thể là một hành vi
sai trái dân sự riêng lẻ, không nhất thiết sẽ phá hủy giá trị chứng cứ của một
vi bằng nếu nó được lập một cách đúng đắn về mặt nghiệp vụ. Điều này mang lại một
kinh nghiệm quan trọng: Khi muốn thách thức một vi bằng tại Tòa, việc tấn công
vào tính toàn vẹn về thủ tục và sự thật khách quan của nó thường là một chiến
lược pháp lý hiệu quả hơn là chỉ dựa vào khiếu nại về quyền riêng tư.
Vụ án về trách nhiệm chứng minh
Bản án số 648/2023/DS-PT (TAND cấp cao tại TP.HCM): Ngược lại, trong vụ
án này, Tòa án đã không chấp nhận yêu cầu hủy vi bằng. Thừa phát lại đã ghi nhận
đúng sự thật hành vi các bên tự nguyện ký tên vào văn bản. Bên yêu cầu hủy cho
rằng mình bị ép buộc nhưng lại không đưa ra được bất kỳ bằng chứng nào. Vụ án
này cho thấy vi bằng được lập đúng thủ tục sẽ được mặc định là có giá trị, và trách
nhiệm chứng minh vi bằng đó có sai phạm thuộc về người yêu cầu hủy.
Nhìn chung, thực tiễn xét xử cho thấy Tòa án Việt Nam quan tâm nhiều
hơn đến tính toàn vẹn khách quan trong công việc của Thừa phát lại (Có mặt
không? Ghi nhận có đúng sự thật không?) hơn là cảm tính chủ quan hay sự phản đối
của các bên, trừ khi sự phản đối đó gắn liền với một hành vi xâm phạm đời tư
nghiêm trọng và rõ ràng.
Bài học từ quốc tế và nguyên tắc “cân bằng lợi ích”
Việc tham khảo kinh nghiệm từ các hệ thống pháp luật phát triển trên thế
giới cung cấp những lăng kính tư duy hữu ích để giải quyết xung đột giữa quyền
riêng tư và nhu cầu chứng cứ tại Việt Nam.
Hoa Kỳ và “Kỳ vọng hợp lý về sự riêng tư” (Reasonable Expectation of Privacy):
Hệ thống pháp luật Hoa Kỳ, đặc biệt trong việc giải thích Tu chính án
thứ tư, đã phát triển học thuyết “Kỳ vọng hợp lý về sự riêng tư”. Học thuyết
này, định hình từ vụ án kinh điển Katz v. United States, bao gồm một bài kiểm
tra hai phần :
Kỳ vọng chủ quan: Cá
nhân có thực sự thể hiện một kỳ vọng rằng hành vi hoặc không gian của mình là
riêng tư không?
Tính hợp lý khách quan:
Kỳ vọng đó có phải là một kỳ vọng mà xã hội sẵn sàng công nhận là hợp lý không?
Áp dụng học thuyết này, một người không thể có kỳ vọng hợp lý về sự
riêng tư đối với các hành vi được thực hiện ở nơi công cộng như vỉa hè, công
viên, hoặc những nơi có thể dễ dàng quan sát từ bên ngoài. Ngược lại, họ có kỳ
vọng rất cao về sự riêng tư bên trong nhà ở, phòng khách sạn của mình. Đây là một
công cụ tư duy hữu ích, giúp Tòa án Việt Nam có thêm cơ sở để diễn giải và xác
định ranh giới của “đời sống riêng tư, bí mật cá nhân” được quy định tại Điều
37 Nghị định 08/2020 và Điều 38 BLDS.
Châu Âu (GDPR) và “Lợi ích hợp pháp” (Legitimate Interests):
Quy định chung về bảo vệ dữ liệu của Liên minh Châu Âu (GDPR) cung cấp
một cơ sở pháp lý quan trọng khác là “lợi ích hợp pháp”. Điều 6 (1)(f) của GDPR
cho phép xử lý dữ liệu cá nhân (bao gồm cả hình ảnh) mà không cần sự đồng ý của
chủ thể dữ liệu, nếu việc xử lý đó là cần thiết cho các mục đích của “lợi ích hợp
pháp” do bên kiểm soát dữ liệu hoặc bên thứ ba theo đuổi, miễn là các lợi ích
đó không bị lấn át bởi lợi ích hoặc các quyền và tự do cơ bản của chủ thể dữ liệu.
Đáng chú ý, Recital 47 của GDPR nêu rõ rằng “việc xử lý dữ liệu cá nhân
thực sự cần thiết cho mục đích ngăn chặn gian lận cũng cấu thành một lợi ích hợp
pháp”. Tương tự, việc thu thập chứng cứ để “thành lập, thực thi hoặc bảo vệ các
yêu cầu pháp lý” cũng được thừa nhận rộng rãi là một lợi ích hợp pháp. Cách tiếp
cận này cung cấp một cơ sở lý luận vững chắc cho nguyên tắc “cân bằng lợi ích”
tại Việt Nam. Yêu cầu Thừa phát lại lập vi bằng để ghi nhận các hành vi như vi
phạm hợp đồng, giao hàng giả, phá hoại tài sản... rõ ràng là nhằm theo đuổi một
“lợi ích hợp pháp” chính đáng.
Anh và Úc - Tính thực dụng trong việc chấp nhận chứng cứ:
Pháp luật Anh và Úc cho thấy một xu hướng thực dụng trong việc xử lý
các chứng cứ được thu thập một cách không hoàn toàn hợp pháp trong các vụ việc
dân sự.
Tại Anh: Vụ án Jones v University of Warwick là một án lệ tiêu biểu.
Tòa án đã cho phép bị đơn (một công ty bảo hiểm) sử dụng đoạn video được quay
lén bên trong nhà của nguyên đơn (hành vi xâm nhập bất hợp pháp và vi phạm quyền
riêng tư). Tòa lập luận rằng lợi ích công cộng trong việc chống lại các yêu cầu
bồi thường gian lận lớn hơn sự xâm phạm quyền riêng tư trong trường hợp cụ thể
đó. Thay vì loại bỏ hoàn toàn chứng cứ, Tòa án thể hiện sự không đồng tình với
phương pháp thu thập bằng cách buộc bị đơn phải chịu toàn bộ chi phí tố tụng
liên quan đến vấn đề này.
Tại Úc: Mặc dù luật pháp các bang thường cấm việc ghi âm, ghi hình lén,
Tòa án (đặc biệt trong lĩnh vực luật gia đình, nơi các vấn đề về bạo lực và an
toàn trẻ em thường phát sinh) được trao quyền quyết định cho phép sử dụng các
chứng cứ này. Tòa sẽ cân nhắc xem “tính cần thiết của việc thừa nhận bằng chứng
có lớn hơn tính không cần thiết của việc thừa nhận bằng chứng đã được thu thập
theo cách đó hay không”.
Kinh
nghiệm từ các hệ thống pháp luật này cho thấy một xu hướng tư pháp chung: không
tự động loại bỏ chứng cứ trong các vụ việc dân sự chỉ vì nó có yếu tố sai phạm
về thủ tục hoặc cách thức thu thập. Thay vào đó, họ trao cho Tòa án quyền năng
rất lớn để thực hiện một “bài kiểm tra cân bằng”, xem xét toàn diện các yếu tố:
mức độ nghiêm trọng của hành vi vi phạm khi thu thập chứng cứ, tầm quan trọng
của chứng cứ đó đối với việc tìm ra sự thật khách quan của vụ án, và các lợi
ích công cộng có liên quan. Đây là một sự dịch chuyển từ việc tuân thủ một cách
cứng nhắc các quy tắc hình thức sang việc theo đuổi công lý thực chất, một bài
học kinh nghiệm quý báu cho quá trình hoàn thiện pháp luật và thực tiễn xét xử
tại Việt Nam.
Khuyến nghị cho Thừa phát lại và người dân
Từ những phân tích trên, có thể rút ra những khuyến nghị thực tiễn quan
trọng cho cả Thừa phát lại và những người có liên quan.
Dành cho Thừa phát lại: Hành nghề an toàn và chuyên nghiệp
Để hành nghề một cách an toàn, chuyên nghiệp và đảm bảo giá trị pháp lý
cho vi bằng, Thừa phát lại cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
Minh bạch là trên hết: Trước khi tiến hành ghi hình, hãy chủ động
thông báo một cách rõ ràng cho tất cả các bên có mặt về việc quá trình làm việc
sẽ được ghi âm, ghi hình để đảm bảo tính khách quan. Việc này thể hiện sự
chuyên nghiệp và tôn trọng các bên.
Ghi nhận cả sự phản đối một
cách trung thực: Nếu có một
bên lên tiếng phản đối việc ghi hình, không nên dừng lại một cách máy móc. Thay
vào đó, hãy tiếp tục thực hiện nghiệp vụ và ghi nhận một cách trung thực, khách
quan cả hành vi và lời nói phản đối đó vào trong vi bằng. Ví dụ: “Vào lúc... giờ...
phút, khi chúng tôi đang tiến hành ghi hình, ông B đã nói rằng: “Tôi không đồng
ý cho các ông quay phim'“. Việc ghi nhận này không làm vi bằng yếu đi, mà ngược
lại, nó cho Tòa án thấy sự trung thực của Thừa phát lại và cung cấp một bức
tranh toàn cảnh để Hội đồng xét xử đánh giá.
Cương quyết từ chối các yêu cầu
“độc hại”: Phải có bản lĩnh
nghề nghiệp để từ chối các yêu cầu lập vi bằng rõ ràng vi phạm pháp luật hoặc
trái đạo đức xã hội, đặc biệt là các yêu cầu xâm phạm nghiêm trọng đến bí mật đời
tư (như quay lén trong nhà ở, phòng ngủ) hoặc các giao dịch có dấu hiệu giả tạo,
lừa đảo.
Yêu cầu cam kết từ người yêu cầu: Trong trường hợp lập vi bằng để ghi nhận các
tài liệu nghe nhìn do người yêu cầu cung cấp, cần yêu cầu họ ký một văn bản cam
kết về nguồn gốc và tính hợp pháp của các tài liệu này. Văn bản này sẽ là một
cơ chế bảo vệ, giúp phân định rõ trách nhiệm pháp lý.
Dành cho người dân và doanh nghiệp: Hiểu quyền và sử dụng vi bằng hiệu quả
Hiểu giới hạn của quyền riêng
tư: Cần nhận thức rằng không
thể sử dụng quyền riêng tư như một cái cớ để che đậy các hành vi vi phạm pháp
luật, đặc biệt là khi hành vi đó diễn ra ở nơi công cộng hoặc nơi bán công cộng
như cửa hàng, văn phòng.
Cách phản đối hiệu quả: Nếu bạn thực sự tin rằng quyền riêng tư của
mình bị xâm phạm, hãy bình tĩnh và nêu rõ sự phản đối của mình để Thừa phát lại
ghi nhận vào vi bằng. Điều này sẽ trở thành một phần của bằng chứng để Tòa án
xem xét.
Khi nào nên yêu cầu lập vi bằng: Hãy coi vi bằng là một công cụ pháp lý mạnh
mẽ để tạo ra bằng chứng khách quan, có dấu thời gian về một sự kiện quan trọng,
chẳng hạn như: ghi nhận việc đối tác vi phạm hợp đồng, ghi nhận tình trạng hàng
hóa bị lỗi khi giao nhận, ghi nhận nội dung vu khống trên mạng xã hội trước khi
nó bị xóa, hoặc ghi nhận hiện trạng nhà đất bị lấn chiếm.
Kết luận và kiến nghị
Xung đột giữa quyền đối với hình ảnh và nhu cầu thu thập chứng cứ thông
qua hoạt động lập vi bằng của Thừa phát lại là một vấn đề thực tiễn cần giải
quyết cân bằng. Qua phân tích toàn diện, có thể rút ra những kết luận sau:
Thứ nhất, quyền đối với hình ảnh, dù là một quyền nhân
thân cơ bản, nhưng không phải là một quyền tuyệt đối. Nó phải được đặt trong mối
tương quan hài hòa với các quyền và lợi ích hợp pháp khác.
Thứ hai, sự phản đối của một cá nhân đối với việc bị
ghi hình không phải là yếu tố tự động làm cho vi bằng bị hủy bỏ. Yếu tố then chốt
mà Tòa án xem xét là bối cảnh và mục
đích của việc ghi hình. Việc ghi hình ở nơi công cộng để thu thập chứng cứ
cho một hành vi vi phạm rất có khả năng được Tòa án chấp nhận. Ngược lại, việc
ghi hình xâm phạm nghiêm trọng vào không gian riêng tư bất khả xâm phạm có nguy
cơ cao bị Tòa án hủy bỏ.
Thứ ba, thực tiễn xét xử cho thấy Tòa án Việt Nam đặc
biệt nghiêm khắc với các vi phạm mang tính nền tảng của Thừa phát lại như thiếu
tính khách quan và không trực tiếp chứng kiến. Đây là những vi phạm rất nghiêm
trọng dẫn đến việc hủy vi bằng.
Thứ tư, xu hướng tư pháp hiện đại, cả ở Việt Nam và
quốc tế, là trao cho Tòa án quyền “cân bằng lợi ích”, xem xét toàn diện các yếu
tố của vụ việc để hướng tới mục tiêu cao nhất là tìm ra sự thật khách quan và bảo
vệ công lý.
Để nâng cao hiệu quả và giá trị của chế định Thừa phát lại, các cơ quan
nhà nước có thẩm quyền như Bộ Tư pháp và Tòa án nhân dân tối cao cần sớm ban
hành các văn bản hướng dẫn chi tiết hơn. Cụ thể, cần làm rõ các khái niệm còn
mơ hồ như “lợi ích công cộng”, “vi phạm đời sống riêng tư” trong bối cảnh đặc
thù của hoạt động lập vi bằng. Việc này sẽ góp phần tạo ra một hành lang pháp
lý rõ ràng, giúp Thừa phát lại hành nghề một cách an toàn, người dân và doanh
nghiệp tin tưởng sử dụng dịch vụ, và Tòa án có cơ sở vững chắc để áp dụng pháp
luật, qua đó củng cố vai trò của Thừa phát lại như một công cụ hữu hiệu trong
việc bảo vệ công lý.
TPL Đức Hoài (viết và tổng hợp)