Blog Thừa phát lại - Bạn đã bao giờ tưởng tượng, sau một hành trình tố tụng dài đằng đẵng, cầm trên tay bản án có hiệu lực pháp luật, bạn tìm đến một Văn phòng Thừa phát lại (VPTPL) có thẩm quyền ở TP. Hồ Chí Minh (ví dụ, Thừa phát lại Bến Thành) với tất cả niềm tin vào sự nhanh chóng, hiệu quả. Mọi việc đang tiến triển tốt, các biện pháp ngăn chặn được áp dụng... thì bỗng nhiên, chỉ vì người phải thi hành án cao tay hơn, lái chiếc ô tô là tài sản thi hành án duy nhất từ TP.HCM sang Đồng Nai, thì toàn bộ quá trình thi hành án phải dừng lại?
Đó không phải là một viễn cảnh xa vời. Đó chính là “ngõ cụt” mà người được thi hành án và các Thừa phát lại trên cả nước sẽ phải đối mặt nếu quy định tại Điểm b Khoản 6 Điều 89 Dự thảo 4 Luật Thi hành án dân sự (THADS) được thông qua.
Một “bước lùi” trong chính sách xã hội hóa
Cả hai phiên bản Dự thảo gần đây
đều có một quy định mang bản chất tương đồng: buộc Thừa phát lại phải chấm dứt
việc thi hành án khi phát sinh điều kiện thi hành ngoài địa bàn tỉnh/thành phố
nơi VPTPL đặt trụ sở.
Quy định này, nếu được áp dụng,
sẽ là một bước lùi nghiêm trọng,
triệt tiêu gần như toàn bộ hiệu quả và ý nghĩa của chủ trương xã hội hóa thi
hành án. Nó không chỉ gây khó cho Thừa phát lại, mà còn trực tiếp đẩy rủi ro về
phía người dân.
1. Quyền lựa chọn của người dân bị “vô hiệu hóa”
Người dân tìm đến Thừa phát lại
vì họ cần một dịch vụ thi hành án linh hoạt và hiệu quả. Tuy nhiên, quy định
này biến quyền lựa chọn của họ thành một canh bạc đầy rủi ro. Nếu người phải
thi hành án chỉ cần đơn giản di chuyển tài sản sang một tỉnh khác, vụ việc sẽ
ngay lập tức đi vào ngõ cụt. Niềm tin vào dịch vụ của Thừa phát lại sẽ sụp đổ.
2. Tạo ra “lá chắn pháp lý” cho kẻ chây ỳ
Thay vì bảo vệ người được thi
hành án, quy định này vô tình tạo ra một “lá bùa hộ mệnh” cho người phải thi
hành án. Họ được trao một công cụ hợp pháp để trốn tránh nghĩa vụ. Chỉ cần một
động thái di dời tài sản, họ có thể làm tê liệt toàn bộ quá trình thi hành án
do Thừa phát lại thực hiện, buộc người được thi hành án phải bắt đầu lại từ
đầu, vô cùng tốn kém và mệt mỏi.
3. Gây lãng phí nguồn lực xã hội
Hãy tưởng tượng công sức, thời
gian, chi phí mà VPTPL và người được thi hành án đã bỏ ra ở giai đoạn đầu: xác
minh, tống đạt, áp dụng biện pháp ngăn chặn... tất cả sẽ trở nên vô nghĩa. Vụ
việc quay về vạch xuất phát, gây ra sự lãng phí tài chính và bào mòn niềm tin
vào công lý.
Vậy đâu là lối ra? Thay vì xây tường, hãy mở những con đường
Để bản án được thi hành đến
cùng và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người dân, chúng tôi cho rằng Luật cần
kiến tạo một cơ chế liên thông, hiệu quả.
1. Cơ chế chính: “Ủy quyền liên văn phòng” – Một giải pháp hiện đại
Chúng ta không nên áp dụng mô
hình “ủy thác” hành chính cứng nhắc. Thay vào đó, hãy để thị trường tự điều
tiết thông qua quan hệ “ủy quyền”
dựa trên hợp đồng dịch vụ giữa các
VPTPL với nhau.
- Cách hoạt động: Khi VPTPL Bến Thành (tại TP.HCM) phát hiện tài sản của người phải thi hành án đang ở Đồng Nai, VPTPL Bến Thành sẽ chủ động tìm kiếm và ký hợp đồng dịch vụ ủy quyền cho VPTPL Biên Hòa (tại Đồng Nai) thực hiện việc xử lý tài sản đó.
- Phân chia chi phí: Mức phí dịch vụ sẽ do hai văn phòng tự thỏa thuận dựa trên khối lượng công việc và cơ chế thị trường.
- Ưu điểm: Cơ chế này giữ được trọn vẹn bản chất tư nhân, linh hoạt, chủ động của mô hình Thừa phát lại. Nó không chỉ giải quyết được bài toán chi phí mà còn thúc đẩy sự liên kết, hợp tác chuyên nghiệp giữa các văn phòng trên cả nước.
![]() |
Thừa phát lại Đức Hoài trong một lần tác nghiệp |
2. Cơ chế dự phòng: “Chuyển giao an toàn” khi ủy quyền thất bại
Trong trường hợp tại địa phương
đó không có VPTPL hoặc không thể đạt được thỏa thuận ủy quyền, quyền lợi của
người dân phải được bảo vệ tuyệt đối. Luật cần một quy trình “chuyển giao an
toàn”:
- Bước 1: Chấm dứt hợp đồng và Cấp “Giấy xác nhận”: VPTPL A phải thông báo cho người được thi hành án về việc không thể ủy quyền. Người được thi hành án có quyền đơn phương chấm dứt hợp đồng. Khi đó, VPTPL A phải cấp một văn bản gọi là “Xác nhận kết quả thi hành án và tình trạng vụ việc”.
- Bước 2: “Đóng băng” các biện pháp ngăn chặn (Điểm mấu chốt nhất): Văn bản xác nhận phải liệt kê tất cả các biện pháp ngăn chặn đang có hiệu lực (phong tỏa tài khoản, tạm dừng giao dịch tài sản...). Luật phải quy định các biện pháp này tiếp tục có hiệu lực trong một thời hạn nhất định (ví dụ: 45 ngày) để ngăn chặn người phải thi hành án tẩu tán tài sản trong “khoảng trống” chuyển giao.
- Bước 3: Quyền nộp đơn tại cơ quan mới: Trong thời hạn 45 ngày đó, người được thi hành án có toàn quyền nộp đơn yêu cầu thi hành án đến một cơ quan có thẩm quyền khác tại nơi có tài sản (có thể là một VPTPL khác hoặc cơ quan THADS nhà nước).
- Bước 4: Cơ chế “kế thừa”: Cơ quan tiếp nhận hồ sơ mới, dựa trên bản án và “Văn bản xác nhận”, sẽ ra quyết định thi hành án và tiếp quản, kế thừa ngay lập tức các biện pháp ngăn chặn đang có hiệu lực mà không cần phải thực hiện lại từ đầu.
Mô hình này tạo ra một quy
trình thi hành án liên tục, không đứt
gãy, bảo vệ tối đa quyền lợi hợp pháp của người được thi hành án và làm cho
chủ trương xã hội hóa trở nên thực chất, khả thi.
3. Hoàn thiện quyền lựa chọn
Để cơ chế trên được vận hành
trơn tru, Luật cần bổ sung một quy định chung về quyền được thay đổi cơ quan
thi hành án:
“Đương sự có
quyền rút yêu cầu thi hành án tại một tổ chức (Cơ quan Thi hành án dân sự hoặc
Văn phòng Thừa phát lại) để chuyển yêu cầu đến một tổ chức khác có thẩm quyền.
Kết quả thi hành án hợp pháp trước đó vẫn có giá trị pháp lý để tiếp tục tổ
chức thi hành án.”
Đây là cách để đảm bảo quyền lợi của người dân luôn được đặt ở vị trí trung tâm, dù họ lựa chọn dịch vụ công hay tư.
0 Nhận xét